TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 smectic liquid crystals

lò nấu chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 smectic liquid crystals

 smectic liquid crystals

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 founding furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fusing oven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melting furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smelting and refining words

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smectic liquid crystals

lò nấu chảy

 founding furnace, fusing oven, melting furnace, smectic liquid crystals, smelting and refining words

lò nấu chảy

Một lò luyện của thợ làm thủy tinh nấu chảy kính để tạo nguyên liệu thủy tinh.

A glassmaker' s furnace that melts the glass for frit production.