snaking
sự kéo bằng cáp
snaking /giao thông & vận tải/
sự lượn ngoằn ngoèo (khí động lực)
snaking
sự lượn ngoằn ngoèo (khí động lực)
snaking /hóa học & vật liệu/
sự kéo bằng cáp
endless rope haulage, snaking
sự kéo bằng cáp vô tận
Sự di chuyển một vật rất lớn bằng cách kéo nó bằng một sợi cáp dài.
The process of moving a large load by dragging it with a long cable.