socket screw /xây dựng/
vít có lỗ trên đầu
socket screw
vít có lỗ trên đầu
socket screw /cơ khí & công trình/
vít đầu có lỗ sáu cạnh (hoặc bốn cạnh)
socket screw /cơ khí & công trình/
vít đầu có lỗ sáu cạnh (hoặc bốn cạnh)
socket screw /toán & tin/
vít có lỗ trên đầu
socket screw
vít đầu có lỗ sáu cạnh (hoặc bốn cạnh)