TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 software license

bản quyền phần mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 software license

 software license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 software licence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 software license /toán & tin/

bản quyền phần mềm

 software license

bản quyền phần mềm

 software licence, software license /toán & tin/

bản quyền phần mềm

Sự thỏa thuận về mặt pháp lý kèm theo các chương trình máy tính thương phẩm. Bản quyền phần mềm định rõ về các quyền và các nghĩa vụ đối với những cá nhân mua chương trình và các giới hạn về trách nhiệm pháp lý của nhà xuất bản phần mềm.