soil fixation /hóa học & vật liệu/
sự ổn định đất (chống xói mòn hoặc chảy)
soil fixation /cơ khí & công trình/
sự ổn định đất (chống xói mòn hoặc chảy)
soil fixation
sự ổn định đất (chống xói mòn hoặc chảy)
soil fixation /xây dựng/
sự ổn định đất (chống xói mòn hoặc chảy)