soil pipe /cơ khí & công trình/
mạch lùng trong đất
soil pipe /cơ khí & công trình/
mạch lùng trong đất
soil pipe /hóa học & vật liệu/
mạch lùng trong đất
soil pipe /xây dựng/
ống (đứng) xả nước thải trong nhà
soil pipe /xây dựng/
ống ngầm, ống chôn dưới đất
Một ống mang chất thải từ các buồng nước hay những nơi tương tự đến hệ thống cống vệ sinh.
A pipe that carries the discharge from water closets or similar fixtures to the sanitary sewer system.
soil pipe /ô tô/
ống thải chất bẩn
soil pipe /xây dựng/
ống thải chất bẩn
soil pipe /xây dựng/
ống (đứng) xả nước thải trong nhà
soil pipe /y học/
ống thải chất bẩn