TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 solenoid valve

van kiểu cuộn hút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van điện từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van điều khiển điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van solenoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van solenoit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 solenoid valve

 solenoid valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solenoid valve /điện/

van kiểu cuộn hút

 solenoid valve /ô tô/

van điện từ

 solenoid valve

van điện từ

 solenoid valve

van điều khiển điện

 solenoid valve /điện/

van điều khiển điện

Van đóng mở bằng từ tính của dòng điện qua một cuộn dây.

 solenoid valve

van kiểu cuộn hút

 solenoid valve /ô tô/

van solenoid

 solenoid valve

van solenoit