TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 solid body

vật thể rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật rắn tròn xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích toàn phần của một cố thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 solid body

 solid body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid of revolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total area of a solid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid body

vật thể rắn

 solid body /xây dựng/

vật thể rắn

solid of revolution, solid body

vật rắn tròn xoay

total area of a solid, solid body

diện tích toàn phần của một cố thể