sonic wave
âm ba
sonic wave, sound-wave /điện;toán & tin;toán & tin/
âm ba
acoustic wave, sonic wave, sound wave /vật lý/
sóng âm thanh
Sóng luôn phiên nén và giãn không khí tạo ra sự cảm âm; sóng dao động đàn hồi trong vật dẫn (không khí, ...).
surface acoustic wave device, negative wave, sonic wave
thiết bị sóng âm bề mặt