soot blower
máy quạt muội// dụng cụ quét muội
soot blower /điện lạnh/
thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi)
soot blower /xây dựng/
thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi)
soot blower /hóa học & vật liệu/
máy quạt bồ hóng
soot blower /hóa học & vật liệu/
máy quạt muội
soot blower
máy quạt muội// dụng cụ quét muội
Hệ thống phun hơi hoặc nước tách cặn, xỉ bám ra khỏi ống của nồi hơi.
A blasting system of air or steam jets that removes ash and slag deposits from the tubes of a steam generator.