sound absorber /toán & tin/
bộ hấp thụ âm thanh
sound absorber
bộ hấp thụ âm thanh
sound absorber /điện lạnh/
bộ hấp thụ tiếng động
sound absorber /hóa học & vật liệu/
thiết bị tiêu âm
sound absorber /xây dựng/
bộ hấp thụ tiếng động
sound absorber /y học/
vật hấp thu âm thanh
sound absorber /điện lạnh/
bộ hấp thụ âm thanh
sound absorber /điện lạnh/
thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
sound absorber /điện tử & viễn thông/
vật hấp thu âm thanh
sound absorber /hóa học & vật liệu/
thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
sound absorber /điện lạnh/
thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
sound absorber /toán & tin/
vật hấp thu âm thanh
amortisseur, sound absorber, sound damper, sound muffler
thiết bị tiêu âm
acoustic material, damping material, sound absorber, sound-absorbing material, sound-absorbing materials
vật liệu hút âm