TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sounding balloon

khí cầu đo thời tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bóng dò// khí cầu khí tượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bóng thám không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bóng thăm dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sounding balloon

 sounding balloon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sounding balloon

khí cầu đo thời tiết

 sounding balloon

bóng dò// khí cầu khí tượng

Quả bóng nhỏ được thả vào tầng đối lưu, trong có chứa các bộ chuyển đổi để đo và các thiết bị ghi lại và truyền về trái đất các hiện tượng khí tượng học.

A small, free balloon sent into the upper atmosphere containing transducers to measure and self-registering instruments to record and transmit meteorological reports to a ground station.

 sounding balloon /điện tử & viễn thông/

bóng thám không

 sounding balloon /điện tử & viễn thông/

bóng thăm dò

 sounding balloon

bóng thăm dò