TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 space heater

lò sưởi trong phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị sưởi trong nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 space heater

 space heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space heating appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space heater

lò sưởi trong phòng

Lò sưởi nhỏ, tự điều chỉnh, thường có quạt gió, được dùng để sưởi căn phòng hoặc những nơi có lắp đặt.

A small, self-contained heater, often having a fan, used to heat the room or space in which it is placed.

 space heater /hóa học & vật liệu/

thiết bị sưởi trong nhà

 space heater, space heating appliance /xây dựng/

thiết bị sưởi trong nhà