TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spark advance

sự đánh lửa sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh lửa sớm chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spark advance

 spark advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preignition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 premature ignition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pre-ignition spark knock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark advance

sự đánh lửa sớm

preignition, premature ignition, spark advance

sự đánh lửa sớm (châm nổ)

Việc phát tia lửa và đốt cháy nhiên liệu chứa trong xy lanh trước khi piston đạt tới điểm chất trên.

vacuum advance, ignition advance, pre-ignition spark knock, spark advance

sự đánh lửa sớm chân không