TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spermaceti

dầu cá nhà táng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spermaceti

 spermaceti

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sperm oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spermaceti /hóa học & vật liệu/

dầu cá nhà táng

 sperm oil, spermaceti /hóa học & vật liệu/

dầu cá nhà táng

Một loại chất lỏng không hòa tan có màu vàng có trong cá nhà táng và được sử dụng chính như dầu nhờn trong máy đánh lửa như đồng hồ.; Một loại chất rắn màu rắng được giữ từ dầu trong đầu của cá voi nhà táng. Nó được sử dụng làm mỹ phẩm và nến. Còn được gọi là CETACEUM, SPERMACETI WAX.(Sáp cá nhà táng).

A thin, yellow water-insoluble liquid that is obtained from the sperm whale; used mainly as a lubricant in light machinery such as watches and clocks.; A white, transluscent solid that is obtained from the oil in the head of the sperm whale; used in cosmetics and candles. Also, CETACEUM, SPERMACETI WAX.