TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spiral scanning

sự quét theo mặt xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét theo đường xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spiral scanning

 spiral scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spiral scanning /cơ khí & công trình/

sự quét theo mặt xoắn ốc

 spiral scanning

sự quét theo mặt xoắn ốc

 spiral scanning

sự quét theo mặt xoắn ốc

Kiểu quét sóng rađa trong đó vùng bức xạ lớn nhất đi theo một hướng duy nhất, và có dạng tiết diện xoắn.

A type of radar scanning in which the area of maximum radiation is in a single direction and in the form of a section of a spiral.

 spiral scanning /toán & tin/

quét theo đường xoắn ốc

 spiral scanning /điện lạnh/

quét theo đường xoắn ốc