split collar
măng song có khe chẻ
split collar
vành đai có khe chẻ
split collar /xây dựng/
măng song có khe chẻ
split collar /xây dựng/
đai cách
split collar /xây dựng/
vành đai có khe chẻ
split collar
vòng giữ (lò xo súpáp)
split collar /ô tô/
vòng giữ (lò xo súpáp)
split collar, split sleeve /cơ khí & công trình/
vành tỳ lắp
split collar, split sleeve /cơ khí & công trình/
ống lót phân đoạn