split ring /hóa học & vật liệu/
vòng có kẽ nứt
split ring
xéc măng hở
split ring
xéc măng tơ
split ring /xây dựng/
xéc măng hở
split ring /toán & tin/
xéc măng tơ
split ring /cơ khí & công trình/
vành lấy mẫu
split ring /xây dựng/
then vòng trơn
split ring /hóa học & vật liệu/
vòng có kẽ nứt
split ring /xây dựng/
vòng nút (pít tông) hở
split ring /toán & tin/
vòng nút (pit-tông) hở
split ring /cơ khí & công trình/
vòng vảy đầu
oil scraper ring, split ring /cơ khí & công trình/
vòng té dầu bôi trơn