TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sports ground

bãi thể thao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân thể thao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sports ground

 playing field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sports ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arena

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 athletic field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 playground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sports stadium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 playing field, sports ground /xây dựng/

bãi thể thao

 arena, athletic field, playground, sports ground, sports stadium

sân thể thao