spray nozzle
đầu kim xịt
spray nozzle /điện lạnh/
mũi phun (sương)
spray nozzle, spray tap /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
vòi phun mù
spray nozzle, spraying nozzle
mũi phun (sương)
ink nozzle, snout, spaying nozzle, spray nozzle, spray sprinkler
đầu phun mực