spread footing /cơ khí & công trình/
móng có chân mở rộng
spread footing
móng liên tục (ch.h. Móng tường)
spread footing /xây dựng/
móng liên tục (ch.h. Móng tường)
spread footing /xây dựng/
móng mở rộng
spread footing /xây dựng/
móng phân phối (mở rộng ở phía dưới)
spread footing /xây dựng/
trụ phân tán
Một trụ bê tông gia cố hình chữ nhật có các kích thước bên rộng hơn cột hay tường mà nó chống đỡ; được thiết kế để phân phối trọng tải của cột hay tường đến mặt đất.
A rectangular prism of reinforced concrete larger in lateral dimensions than the column or wall it supports; designed to distribute the load of the column or wall to the subgrade soil.
raft foundation, spread footing
nền móng bè