TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 squared paper

giấy kẻ ô vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy ô vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 squared paper

 squared paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrarille paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squared paper /toán & tin/

giấy kẻ ô vuông

 squared paper /toán & tin/

giấy ô vuông

 section paper, squared paper /xây dựng/

giấy ô vuông

 quadrarille paper, scale paper, squared paper

giấy kẻ ô vuông