squaring
sự đẽo vuông
squaring /xây dựng/
sự đẽo vuông
squaring
sự tiện mặt
squaring
sự tiện ngang
squaring /cơ khí & công trình/
sự tiện mặt
squaring
sự cắt vuông góc
squaring /toán & tin/
phép bình phương
squaring /xây dựng/
sự xẻ vuông gỗ
squaring
sự xẻ vuông gỗ
squaring /xây dựng/
giấy kẻ ô li
squaring /điện lạnh/
sự (lấy) bình phương
across cutter, squaring /cơ khí & công trình/
sự tiện ngang
canvas reticulation, squaring /xây dựng/
giấy kẻ ô li
components combined in phase quadrature, squaring
thành phần kết hợp trong phép cầu phương