TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 squaring

sự đẽo vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiện mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiện ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép bình phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xẻ vuông gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy kẻ ô li

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bình phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần kết hợp trong phép cầu phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 squaring

 squaring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 across cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canvas reticulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

components combined in phase quadrature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squaring

sự đẽo vuông

 squaring /xây dựng/

sự đẽo vuông

 squaring

sự tiện mặt

 squaring

sự tiện ngang

 squaring /cơ khí & công trình/

sự tiện mặt

 squaring

sự cắt vuông góc

 squaring /toán & tin/

phép bình phương

 squaring /xây dựng/

sự xẻ vuông gỗ

 squaring

sự xẻ vuông gỗ

 squaring /xây dựng/

giấy kẻ ô li

 squaring /điện lạnh/

sự (lấy) bình phương

 across cutter, squaring /cơ khí & công trình/

sự tiện ngang

 canvas reticulation, squaring /xây dựng/

giấy kẻ ô li

components combined in phase quadrature, squaring

thành phần kết hợp trong phép cầu phương