Việt
chiếu nghỉ
rầm chiếu nghỉ
Anh
stair platform
landing joist
plat
staircase landing
stair platform /xây dựng/
chiếu nghỉ (cầu thang)
landing joist, plat, stair platform, staircase landing
rầm chiếu nghỉ (cầu thang)