TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 standard load

tải chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng tiêu chuẩn trên trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 standard load

 standard load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axle rated load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specified load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard load /cơ khí & công trình/

tải chuẩn

Một phụ tải được kế hoạch sẵn xác định bởi cân và thể hiện bằng số.

A preplanned dimensioned load classified by weight and balance and designated by a number.

axle rated load, scale load, specified load, standard load

tải trọng tiêu chuẩn trên trục