standard specification /cơ khí & công trình/
sự đặc tả tiêu chuẩn
standard specification /hóa học & vật liệu/
quy cách tiêu chuẩn
standard specifications for calculating reinforced concrete, standard specification
quy phạm tính toán (kết cấu) bê tông cốt thép
engineering standard, engineering standards, standard specification, technical standard, technical standards
tiêu chuẩn kỹ thuật
quality specification, spec, specification, standard specification, technical condition, technical conditions, technical specification
điều kiện kỹ thuật