standard time
giờ chuẩn
standard time /giao thông & vận tải/
giờ theo múi (đạo hàm)
standard time /giao thông & vận tải/
giờ theo múi (đạo hàm)
standard time /toán & tin/
giờ tiêu chuẩn
reference time scale, standard time /điện lạnh/
thang thời gian chuẩn gốc