standing idling /hóa học & vật liệu/
sự rỗi việc (thường xuyên)
standing idling
sự dừng máy
standing idling /hóa học & vật liệu/
sự không hoạt động máy
standing idling
sự rỗi việc (thường xuyên)
shut-off, standing idling /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự dừng máy