TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 starting handle

tay quay khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay gạt khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 starting handle

 starting handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating crank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kick start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kick starter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuating lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throw-in lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting handle /hóa học & vật liệu/

tay quay khởi động

 starting handle

tay gạt khởi động

 operating crank, starting handle /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tay quay khởi động

 kick start, kick starter, starting handle

cần khởi động

 actuating lever, control stick, starting handle, starting lever, throw-in lever

tay gạt khởi động