starting handle /hóa học & vật liệu/
tay quay khởi động
starting handle
tay gạt khởi động
operating crank, starting handle /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tay quay khởi động
kick start, kick starter, starting handle
cần khởi động
actuating lever, control stick, starting handle, starting lever, throw-in lever
tay gạt khởi động