TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 state variable

biến số tính trạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến số trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến nhiệt động học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham số trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 state variable

 state variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermodynamic function of state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermodynamic variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state variable /đo lường & điều khiển/

biến số tính trạng

Một biến số thuộc về bộ thấp nhất của các biến số được yêu cầu để mô tả hồ sơ của một hệ thống và tính toán những diễn biến của nó trong tương lai.

Any variable that belongs to the minimum set of variables required to describe a system' s history and compute its future behavior..

 state variable /điện/

biến số trạng thái

 state variable

biến nhiệt động học

 state variable /vật lý/

biến nhiệt động học

 state parameter, state variable

biến trạng thái

 state parameter, state variable, thermodynamic function of state, thermodynamic variable

biến nhiệt động học

 state parameter, state variable, thermodynamic function of state, thermodynamic variable

tham số trạng thái