static collection /cơ khí & công trình/
cổ góp điện cố định
static collection /cơ khí & công trình/
cổ góp điện tĩnh
static collection /toán & tin/
cổ góp điện tĩnh
static collection /điện lạnh/
cổ góp điện cố định
static collection /điện lạnh/
cổ góp điện tĩnh
static collection
cổ góp điện tĩnh
static collection, static collector /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
cổ góp điện cố định