Việt
van hơi
van hơi nước
vòi hơi
Anh
steam cock
steam valve
rush of steam
Van để thông lối hoặc chặn đường đi của luồng hơi.
A valve for opening or closing off a steam line.
steam cock, steam valve /xây dựng/
rush of steam, steam cock /hóa học & vật liệu/