steam gauge /đo lường & điều khiển/
áp kế hơi nước
steam gauge
áp kế hơi nước
steam gauge
máy đo áp lực
steam gauge /xây dựng/
máy đo áp lực
steam gauge
máy đo áp lực
Máy đo áp suất của hơi nước(lắp vào nồi hơi).
A gauge that determines steam pressure.
steam gage, steam gauge
áp kế hơi nước
pressure gauge scale, pressure indicator, pressure meter, steam gauge
thang số áp kế