TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 steam jet

vòi phun hơi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ejectơ hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ phun hơi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi phun hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống phun hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống phun hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun hơi nước trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 steam jet

 steam jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam-jet ejector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam ejector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vapour ejector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

live steam injector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam jet sprayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam lance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam jet /xây dựng/

vòi phun hơi nước

 steam jet /điện/

ejectơ hơi

 steam jet

lỗ phun hơi nước

 steam jet /điện lạnh/

mũi phun hơi

 steam jet /điện lạnh/

ống phun (mũi phun) hơi

 steam jet, steam-jet ejector /điện lạnh/

ejectơ hơi

 steam ejector, steam jet, steam-jet ejector

ống phun hơi

 steam ejector, steam jet, steam-jet ejector, vapour ejector

mũi phun hơi

live steam injector, steam jet, steam jet sprayer, steam lance, steam nozzle

vòi phun hơi nước trực tiếp