TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 steam point

điểm hơi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm sôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cong điểm sôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm bốc hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 steam point

 steam point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporating point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bubble point curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporation point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam point

điểm hơi nước

 steam point /điện lạnh/

điểm hơi nước

 steam point

điểm sôi

 evaporating point, steam point /cơ khí & công trình/

điểm bay hơi

bubble point curve, steam point

đường cong điểm sôi

 evaporating point, evaporation point, steam point

điểm bốc hơi