steep gradient /xây dựng/
độ dốc lớn
steep gradient
sườn dốc đứng
heavy pitch, steep gradient /cơ khí & công trình/
độ dốc đứng
heavy gradient, steep gradient /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
độ dốc lớn
cliff, steep gradient, steep slope
sườn dốc đứng
heavy gradient, pusher grade, steep gradient
dốc nặng