TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 step response

đáp ứng bước nhảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáp ứng từng bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản hồi bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáp ứng đơn vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 step response

 step response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step response

đáp ứng bước nhảy

 step response /toán & tin/

đáp ứng từng bước

 step response /đo lường & điều khiển/

phản hồi bước

Diễn biến của một hệ thống phản hồi theo một đầu vào của bước.

The behavior of a system in response to a step input.

 step response /điện lạnh/

đáp ứng bước nhảy

 step response /điện lạnh/

đáp ứng đơn vị

 step response /điện lạnh/

đáp ứng từng bước