stepping relay /toán & tin/
rơle bước nhẩy
stepping relay /toán & tin/
chuyển mạch bước
stepping relay /toán & tin/
chuyển mạch bước quay
stepping relay /đo lường & điều khiển/
rơle tác dụng từng nấc
stepping relay
rơle nhiều vị trí
stepping relay /toán & tin/
rơle bước nhảy
stepping relay /điện tử & viễn thông/
rơle bước nhẩy
rotary stepping switch, stepping relay
chuyển mạch bước quay
rotary stepping switch, stepping relay
rơle bước quay
Một rơle có một tiếp điểm quay được 3600 nhưng không quay được một lần mà quay từng bước một, cũng được gọi là rơle quay từng bước, tiếp điểm quay từng bước hay công tắc quay từng bước.
multiposition relay, stepping relay, stepping switch
rơle nhiều vị trí
multiposition relay, stepping relay, stepping switch
rơle tác dụng từng nấc
rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch
chuyển mạch bước quay
rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch
rơle bước quay