TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stipple painting

sự sơn mặt mút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý viên mặt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stipple painting

 stipple painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front-end processor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stipple painting

sự sơn mặt mút

 stipple painting /xây dựng/

sự sơn mặt mút

front-end processor, side surface, stipple painting

xử lý viên mặt đầu