stop band /điện/
dải loại bỏ
stop band
dải loại bỏ
stop band /toán & tin/
băng (tần) dừng
rejection band, stop band /điện lạnh/
dải chặn
rejection band, stop band /điện lạnh/
dải dừng
rejection band, stop band /điện lạnh/
dải loại bỏ (bộ lọc)
filter attenuation band, stop band /điện tử & viễn thông/
dải suy giảm qua bộ lọc