storage area /toán & tin/
khu vực xếp hàng
storage area /toán & tin/
vùng chứa phế thải
storage area
vùng chứa phế thải
storage area /toán & tin/
vùng lưu trữ
storage area /toán & tin/
vùng nhớ
storage area, storage ground /xây dựng/
diện tích kho
save area, storage area /toán & tin/
vùng lưu trữ
storage area, storage ground /xây dựng/
sàn kho