storage of refrigeration /điện lạnh/
sự tích trữ lạnh
storage of refrigeration /điện lạnh/
tích lạnh
storage of refrigeration
sự tích trữ lạnh
storage of refrigeration
tích trữ lạnh
storage of refrigeration /điện lạnh/
tích trữ lạnh
storage of refrigeration /điện lạnh/
sự tích trữ lạnh
storage of refrigeration /điện lạnh/
tích trữ lạnh
storage of refrigeration, stored refrigeration /điện lạnh/
sự tích lạnh