TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 storm door

cửa chống bão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 storm door

 storm door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outer door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outerport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outside door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storm door /xây dựng/

cửa chống bão

Một cửa phụ lắp ở bên ngoài để tăng khả năng bảo vệ khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt; thường được sử dụng vào mùa đông để giảm sự thoát nhiệt ra ngoài nhà theo lối ra vào.

An extra outside door that adds protection during harsh weather conditions; used especially in winter to minimize heat escape at the entrance of a building.

 storm door /xây dựng/

cửa đệm (trong cửa đi khác)

 outer door, outerport, outside door, storm door

cửa ngoài