storm drain /xây dựng/
cống nước mưa
Một cống dùng để chuyển nước mưa, nước bề mặt, các chất đặc, hay các dòng chất thải tương tự, nhưng không phải rác hay chất thải công nghiệp. Còn gọi là storm sewer.
A drain used to convey rainwater, subsurface water, condensate, or similar discharge, but not sewage or industrial waste. Also, storm sewer.
storm drain /xây dựng/
máy tiêu nước mưa
storm drain
cống nước mưa
downspout, storm drain /xây dựng/
ống dẫn nước mưa
Một ống đứng dẫn nước từ trên mái hoặc máng nước xuống một rãnh nước. Tham khảo DOWNPIPE, DRAINSPOUT.
A vertical pipe that carries rainwater from the roof or gutter to a drain. Also, DOWNPIPE, DRAINSPOUT.