Việt
cước xếp hàng
sự bốc xếp hàng hóa
Anh
stowage
stowage /hóa học & vật liệu/
stowage /toán & tin/
stowage /xây dựng/
sự bốc xếp hàng hóa (tải trọng)
stowage /giao thông & vận tải/