TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 straddling

ôm từ hai phía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt rãnh ở giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 straddling

 straddling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straddling

ôm từ hai phía

 straddling /xây dựng/

cắt rãnh ở giữa

 straddling /cơ khí & công trình/

cắt rãnh ở giữa

 straddling /cơ khí & công trình/

phân hai

 straddling

cắt rãnh ở giữa

 straddle, straddling /cơ khí & công trình/

ôm từ hai phía