TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stratocumulus

mây tích tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mây tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stratocumulus

 stratocumulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water fielding stratum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratocumulus

mây tích tầng (khí tượng học)

 stratocumulus /giao thông & vận tải/

mây tích tầng (khí tượng học)

 stratocumulus, stratus, water fielding stratum

mây tầng