street inlet /xây dựng/
giếng (thu) nước mưa đường phố
street inlet /xây dựng/
giếng (thu) nước mưa đường phố
street inlet /xây dựng/
miệng rãnh (trên đường phố)
street inlet
giếng (thu) nước mưa đường phố
interceptor manhole, mouth of sewer, street inlet
miệng cống kiểu xifông