stringing
sự treo nâng
stringing /xây dựng/
sự treo nâng
stringing /điện/
sự (kéo) căng dây dẫn
stringing /hóa học & vật liệu/
sự căng dây (ở đường dây)
stringing /điện/
sự căng dây (ở đường dây)
stringing /điện lạnh/
sự căng dây (ở đường dây)
stringing /điện lạnh/
sự căng dây cáp
stringing /điện lạnh/
sự căng dây chăng
stringing /điện lạnh/
sự căng dây dẫn của đường (dây) tải điện
stringing /xây dựng/
sự (kéo) căng dây dẫn
guving, staying, stringing
sự chằng