TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stringing

sự treo nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự căng dây dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự căng dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự căng dây cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự căng dây chăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự căng dây dẫn của đường tải điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stringing

 stringing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stringing

sự treo nâng

 stringing /xây dựng/

sự treo nâng

 stringing /điện/

sự (kéo) căng dây dẫn

 stringing /hóa học & vật liệu/

sự căng dây (ở đường dây)

 stringing /điện/

sự căng dây (ở đường dây)

 stringing /điện lạnh/

sự căng dây (ở đường dây)

 stringing /điện lạnh/

sự căng dây cáp

 stringing /điện lạnh/

sự căng dây chăng

 stringing /điện lạnh/

sự căng dây dẫn của đường (dây) tải điện

 stringing /xây dựng/

sự (kéo) căng dây dẫn

 guving, staying, stringing

sự chằng