TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 strip transmission line

đường dẫn sóng mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường truyền kiểu băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 strip transmission line

 strip transmission line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip transmission line /điện/

đường dẫn sóng mảnh

Đường dẫn sóng gồm có một bản mỏng, hẹp, hình chữ nhật cách ly với mạch nền dẫn điện rộng. Sự cách ly thường được thực hiện bằng vật liệu điện môi ít tổn hao có đường dẫn cấu tạo bằng kỹ thuật làm mạch in cũng được gọi là dây truyền sóng đồng trục dẹp và dải dẫn nhỏ.

 strip transmission line /điện lạnh/

đường truyền kiểu băng (vi ba)